Có 2 kết quả:

性愛 xìng ài ㄒㄧㄥˋ ㄚㄧˋ性爱 xìng ài ㄒㄧㄥˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sex
(2) lovemaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sex
(2) lovemaking

Bình luận 0